Danh sách vũ khí chuyên võ
Giới thiệu về Vũ Khí Chuyên Võ ( Vũ Khí Chuyên Dụng ): Bài viết sẽ được bổ sung sau.
Hướng dẫn cách tìm kiếm: Sử dụng Ctrl + F để tìm theo Tên Võ Tướng hoặc Tên Vũ Khí Chuyên Võ
64508Ỷ Thiên Cực Dương KiếmTào Tháo
ID ITEM | TÊN | VÕ TƯỚNG | HÌNH ẢNH VÀ CHỈ SỐ | KỸ NĂNG |
64503 | Vô Hà Song Đao | Tôn Sách | ||
64504 | Thúy Lực Phác Đao | Hoàng Trung | ||
64505 | Hồ Quang Kiếm | Tư Mã Ý – TMY | ||
64506 | Quân Sư Trường Kiếm | Chu Du | ||
64507 | Lưu Ly Kiếm | Thái Văn Cơ – TVC | ||
64508 | Ỷ Thiên Cực Dương Kiếm | Tào Tháo | ||
64509 | Uyên Ương Song Cổ Kiếm | Lưu Bị |
|
|
64510 | Địa Tức Mộc Kiếm | Dương Tu |
|
|
64511 | Âm Nguyệt Trường Đao | Mạnh Đạt | ||
64512 | Phách Vương Thương | Mã Siêu | ||
64513 | Phương Thiên Vô Song Kích | Lữ Bố | ||
64514 | Trường Bát Xà Mâu | Trương Phi | ||
64515 | Long Đảm Thương | Triệu Vân | ||
64516 | Thủy Thần Thương | Thái Sử Từ | ||
64517 | Bôn Diệc Thương | Văn Ương | ||
64518 | Trấn Hồn Pháp Trượng | Tưởng Tế | ||
64519 | Băng Tinh Bạch Vũ Phiến | Thạch Quảng Nguyên – TQN | ||
64520 | Chiến Thần Thiết Sử | Bào Xuất | ||
64521 | Bích Ngọc Phiến | Trương Hoành | ||
64522 | Dũ Thần Y Quyển | Cái Bình – Cát Bình | ||
64523 | Thiên Vũ Phiến | Trần Cung | ||
64524 | Vô Song Chiến Kích | Trương Cáp | ||
64525 | Vô Cực Huyền Huyễn Bút | Đổng Chiêu | ||
64526 | Nguyệt Nha Song Kiếm | Lục Tốn | ||
64527 | Tĩnh Tâm Phất Trần | Quách Gia | ||
64528 | Phượng Hoàng Pháp Khí | Bàng Thống – Phụng Sồ | ||
64529 | Vô Tương Quyển Trục | Pháp Chính | ||
64530 | Ngọa Long Bạch Vũ Phiến | Gia Cát Lượng – GCL | ||
64531 | Thái Dương Kết Trượng | Khảo Lỗ | ||
64532 | Địa Linh Pháp Trượng | Tiểu Kiều | ||
64533 | Thái Tước Phân Vũ Phiến | Đại Kiều | ||
64534 | Chuy Tâm Hồng Hoa Kiếm | Tôn Thượng Hương | ||
64535 | Bích Huy Trượng | Điêu Thuyền | ||
64536 | Thất Thái Khổng Vũ Phiến | Chân Mật | ||
64537 | Bích Hà Chiến Phủ | Nhạn Điêu Tuyết – NĐT | ||
64538 | Điện Tử Phiến | Tiểu Kim | ||
64539 | Hàn Quang Trường Liêm | Tuân Thái – Cửu Sỏi | ||
64540 | Thanh Long Yểm Nguyệt Đao | Quan Vũ | ||
64541 | Phệ Huyết Thảm Trảo | Yêu Quỷ Vương | ||
64542 | Lang Vương Đao | Lỗ Ca | ||
64543 | Trong Thiết Tiêm Thương | Hạ Hầu Đôn | ||
64544 | Mặc Lục Trường Đao | Trương Liêu | ||
64545 | Hoàng Kim Chiến Thương | Tào Chương | ||
64546 | Toái Thạch Trọng Bổng | Điển Vi | ||
64547 | Bạch Ngạo Song Nhẫn Phủ | Từ Hoảng | ||
64548 | Hoàng Kim Tiêm Thương | Hứa Chử – Hứa Trử | ||
64549 | Liệt Hỏa Phác Đao | Hạ Hầu Uyên | ||
64550 | Hạo Nguyệt Phiến | Tuân Úc – Tuấn Úc | ||
64551 | Tinh Thiết Song Nhận Phủ | Ngụy Diên | ||
64552 | Bạch Ngọc Xuyên Tâm Mâu | Mã Đại | ||
64553 | Bạch Phiên Trường Kiếm | Quan Ngân Bình | ||
64554 | Tương Quân Trọng Đao | Quan Bình | ||
64555 | Đào Mộc Phong Trượng | Hoàng Nguyệt Anh | ||
64556 | Tiên Hạc Bạch Vũ Bút | Mã Lương | ||
64557 | Phụ Cực Song Kiếm | Lữ Mông | ||
64558 | Điện Thanh Đao | Chu Thái | ||
64559 | Nguyệt Nha Song Đao | Cam Ninh | ||
64560 | Đế Vương Đao | Tôn Quyền | ||
64561 | Đoạn Dực Hắc Nhẫn | Tôn Kiên | ||
64562 | Đạo Thuật Linh Cầu | Trương Giác | ||
64563 | Thiên Sư Trượng | Trương Lỗ | ||
64564 | Tam Xoa Tiệt Trượng | Trương Bảo | ||
64565 | Thiên Thuật Quyển Trục | Trương Lương | ||
64566 | Sí Hồng Chiến Phủ | Đổng Trác | ||
64567 | Thiên Nhất Quyển Trục | Thôi Châu Bình | ||
64568 | Lam Thiết Tiêm Thương | Tả Hiền Lương | ||
64569 | Song Tiêm Trường Mâu | Nghiêm Nhan | ||
64570 | Cuồng Chiến Phác Đao | Kỷ Linh | ||
64571 | Hủ Mộc Trường Trượng | Phổ Tịnh | ||
64572 | Cự Hùng Song Trảo | Nghiêm Bạch Hổ | ||
64573 | 霸王劍 Bá Vương Kiếm | Hạng Vũ | ||
64574 | 夏日水槍 Hạ Nhật Thủy Thương | Vịnh trang Nhạn Điêu Tuyết | ||
64575 | 收驚拂塵 Phất Trần Gọi Hồn | Bà kẹ gọi hồn | ||
64576 | 招客劍 Chiêu Khách Kiếm | Ông kẹ khách sạn | ||
64577 | 魔龍偃月刀 Ma Long Yểm Nguyệt Đao | Ma Quan Vũ | ||
64578 | 國士無雙劍 Quốc Sĩ Vô Song Kiếm | Hàn Tín | ||
64579 | 白帝巨刃 Bạch Đế Cự Nhẫn | Lưu Bang | ||
64580 | 霸王火雷刀 Bá Vương Hỏa Lôi Đao | Bá Vương Hạng Vũ | ||
64581 | 旋風紫鏢 Toàn Phong Tử Phiêu | Vương Nguyên Cơ | ||
64582 | 周易金鎚 Chu Dịch Kim Chùy | Gia Cát Quả | ||
64583 | 貞烈夜叉 Trinh Liệt Dạ Xoa | Vương Dị | ||
64584 | 蘿卡彎刀 La Tạp Loan Đao | La Tạp | ||
64585 | 妮絲魔杖 Ny Ti Ma Trượng | Ny Ti | ||
64586 | 魔域之劍 Ma Vực Chi Kiếm | Phất Lôi Đức | ||
64587 | 千魂封玉 Thiên Hồn Phong Ngọc | Đổng Bạch | ||
64588 | 雌雄雙巴劍 Thư Hùng Song Ba Kiếm | Lưu Bị BDY | ||
64589 | 壯志烈刃 Tráng Chí Liệt Nhẫn | Hạ Hầu Phách | ||
64590 | 巴龍偃月刀 Ba Long Yển Nguyệt Đao | Quan Vũ BDY | ||
64591 | 斬將拔旗 Trảm Tướng Bạt Kỳ | Đặng Ngải | ||
64592 | 盛夏之聲 Trịnh Hạ Chi Thanh | Hạ Ngữ Diêu |
Facebook Comments